Có 2 kết quả:
繩文 shéng wén ㄕㄥˊ ㄨㄣˊ • 绳文 shéng wén ㄕㄥˊ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jyōmon period of Japanese prehistory, with rope pattern pottery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jyōmon period of Japanese prehistory, with rope pattern pottery
Bình luận 0